Tóm lược
2.01227
Bán
4
Spread
2.01231
Mua
0.02741
Biến động theo điểm (1m)
1.38%
Biến động theo % (1m)
95.5%
Cảm tính thị trường
1.04%
Sự biến động (1m)
Các phiên giao dịch
Thông tin bổ sung
Euro vs New Zealand Dollar
Tên đầy đủ
Tiền tệ
Loại
NZD
Đồng tiền định giá
1:200
Đòn bẩy công cụ
100000 EUR
Kích thước 1 lot
0,01 lot
Khối lượng tối thiểu
100 lot
Khối lượng tối đa
0,01 lot
Bước Khối lượng
0.58 USD
Giá của điểm
-12,468 điểm
Phí Swap lệnh mua
4,256 điểm
Phí Swap lệnh bán
Thứ Tư
Ngày tính phí qua đêm gấp ba